Webbför 6 timmar sedan · AI won't steal your writing job (but it will change it). Here's how. AI is no Shakespeare. Why ChatGPT, other tools are unlikely to take your writing job. “Shakespeare’s not such a great ... WebbCách dùng other others another the other trong tiếng anh. Other others another the other là phần ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng anh. Đặc biệt là trong 2 bài …
Phân Biệt Other, Others Là Gì, Other Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh ...
WebbThe other with a plural noun means the remaining people or things in a group or set: Joel and Karen are here, but where are the other kids? (the remaining people in a group) … English (US) - Other, others, the other or another ? - Cambridge Grammar Other, others, the other or another ? - gramática inglés y uso de palabras en … Other, others, the other or another ? — English Grammar Today — ein … Polski - Other, others, the other or another ? - Cambridge Grammar Italiano - Other, others, the other or another ? - Cambridge Grammar Either … or … - English Grammar Today - a reference to written and spoken English … Modality: other modal words and expressions - English Grammar Today - a … Webb3 maj 2024 · The other (Pronoun)- thay thế một danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập phía trước để tránh lặp lại. Ví dụ: The first reason why people prefer cars to bicycles is … diamonds studs wholesale
「川崎フロンターレの13位」は欧州ではあり得ない現象 凋落の原 …
Webb31 maj 2024 · Phân biệt THE OTHER, THE OTHERS, ANOTHER VÀ OTHERS. Cùng phân biệt rõ ràng 4 cấu trúc và cách sử dụng của the other như sau: 1. Another và cách dùng của … Webb19 juni 2024 · The other được sử dụng như một từ xác định. The other + danh từ số ít: cái còn lại/người còn lại,… Ví dụ: This laptop here is new. The other laptop is about 7 years … WebbPhân biệt another và other. Phân biệt another và other trong tiếng Anh. Để phân biệt another và other dễ dàng hơn, bạn có thể nhớ rằng: another + danh từ số ít. other + danh … cisco webex activation code